Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棄約
[Khí Ước]
きやく
🔊
Danh từ chung
phá vỡ lời hứa
Hán tự
棄
Khí
bỏ; vứt bỏ
約
Ước
hứa; khoảng; co lại