梶棒
[Vải Bổng]
舵棒 [Đà Bổng]
舵棒 [Đà Bổng]
かじぼう
Danh từ chung
cán xe (xe kéo hoặc xe tương tự); càng xe
Danh từ chung
bánh lái; ách
🔗 舵柄