梵文 [Phạm Văn]
ぼんぶん

Danh từ chung

văn bản tiếng Phạn

Danh từ chung

kinh điển viết bằng chữ Phạn

Hán tự

Phạm tiếng Phạn; thanh tịnh
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)