梱包資材 [Khổn Bao Tư Tài]
こんぽうしざい

Danh từ chung

vật liệu đóng gói

Hán tự

Khổn đóng gói; buộc lại; kiện hàng
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu
tài sản; vốn
Tài gỗ; vật liệu; tài năng