Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梱包費
[Khổn Bao Phí]
こん包費
[Bao Phí]
こんぽうひ
🔊
Danh từ chung
chi phí đóng gói
Hán tự
梱
Khổn
đóng gói; buộc lại; kiện hàng
包
Bao
gói; đóng gói; che phủ; giấu
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí