梯梧 [Thê Ngô]
梯姑 [Thê Cô]
でいご
でいこ
デイゴ
デイコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây vông nem

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Ngô cây ngô đồng
mẹ chồng