梯形 [Thê Hình]
ていけい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 bây giờ thường là 台形

hình thang

🔗 台形

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Hình hình dạng; hình thức; phong cách