Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梢子
[Sao Tử]
しょうし
🔊
Danh từ chung
người chèo thuyền
Hán tự
梢
Sao
ngọn cây
子
Tử
trẻ em