梓巫女 [Tử Vu Nữ]
梓巫 [Tử Vu]
あずさみこ

Danh từ chung

pháp sư nữ dùng cung catalpa

🔗 巫女

Hán tự

Tử cây ngô đồng; in mộc bản
Vu pháp sư; đồng cốt
Nữ phụ nữ