梅雨明け [Mai Vũ Minh]
出梅 [Xuất Mai]
つゆあけ
しゅつばい – 出梅
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết thúc mùa mưa

JP: 今年ことし梅雨つゆけがおそかった。

VI: Năm nay mùa mưa kết thúc muộn.

🔗 梅雨入り

Hán tự

Mai mận
mưa
Minh sáng; ánh sáng
Xuất ra ngoài