梅園 [Mai Viên]
ばいえん
うめぞの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

vườn mận

🔗 梅・うめ

Hán tự

Mai mận
Viên công viên; vườn; sân; nông trại