桧葉叉 [Cối Diệp Xoa]
ひばまた
ヒバマタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tảo biển Bắc Cực (Fucus evanescens)

Hán tự

Cối cây bách Nhật Bản
Diệp lá; lưỡi
Xoa ngã ba đường; háng