桧笠
[Cối Lạp]
檜笠 [Cối Lạp]
ひのき笠 [Lạp]
檜木笠 [Cối Mộc Lạp]
桧木笠 [Cối Mộc Lạp]
檜笠 [Cối Lạp]
ひのき笠 [Lạp]
檜木笠 [Cối Mộc Lạp]
桧木笠 [Cối Mộc Lạp]
ひのきがさ
ひがさ
– 桧笠・檜笠
Danh từ chung
nón lá