桧皮葺 [Cối Bì Tập]

桧皮葺き [Cối Bì Tập]

桧皮ぶき [Cối Bì]

檜皮葺き [Cối Bì Tập]

檜皮葺 [Cối Bì Tập]

ひわだぶき

Danh từ chung

mái lợp vỏ cây bách; mái lợp vỏ cây hinoki