桟道 [San Đạo]
さんどう

Danh từ chung

đường ván (trên sườn núi dốc, mặt vách đá, v.v.); lối đi

Hán tự

San giàn giáo; khung
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý