桟戸 [San Hộ]
さんど
Danh từ chung
cửa gỗ; cửa gỗ có thanh ngang; cửa chắc chắn với thanh ngang đặt ở mặt sau
Danh từ chung
cửa gỗ; cửa gỗ có thanh ngang; cửa chắc chắn với thanh ngang đặt ở mặt sau