Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桟俵
[San Biểu]
さんだわら
🔊
Danh từ chung
nắp rơm che đầu thùng gạo
Hán tự
桟
San
giàn giáo; khung
俵
Biểu
bao; kiện; bao tải; đơn vị đếm bao