桟を打ち付ける [San Đả Phó]
桟を打ちつける [San Đả]
さんをうちつける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đóng đinh thanh ngang

Hán tự

San giàn giáo; khung
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm