桜花
[桜 Hoa]
おうか
さくらばな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
hoa anh đào
JP: 桜花が盛りであった。
VI: Hoa anh đào đang vào mùa đẹp nhất.