桑畑
[Tang Đèn]
桑畠 [Tang Điền]
桑畠 [Tang Điền]
くわばたけ
くわばた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
cánh đồng dâu tằm; đồn điền dâu tằm