1. Thông tin cơ bản
- Từ: 桑田
- Cách đọc: そうでん
- Loại từ: Danh từ (văn ngữ Hán cổ; thường thấy trong thành ngữ/điển cố)
- Lưu ý đọc: Với nghĩa điển cố đọc là そうでん; với họ người Nhật đọc là くわた (khác mục từ này).
2. Ý nghĩa chính
桑田 nghĩa gốc là “ruộng dâu” (nơi trồng dâu nuôi tằm). Trong điển cố Hán văn, xuất hiện trong thành ngữ 桑田滄海(そうでんそうかい)mang ý “biến đổi vô thường của thế gian”: ruộng dâu cũng có ngày hóa thành biển xanh và ngược lại. Vì thế, 桑田 thường gợi hình ảnh “đất liền, nơi canh tác” đối lập với 滄海 “biển xanh”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 桑田(そうでん): yếu tố Hán trong điển cố; ít dùng độc lập ngoài văn cảnh thành ngữ, nghiên cứu văn học cổ.
- 桑田滄海: bốn chữ hoàn chỉnh, nghĩa “đời đổi thay, bãi bể nương dâu”.
- 桑田(くわた): họ người Nhật (ví dụ ca sĩ 桑田佳祐). Không nhầm với cách đọc そうでん.
- 桑畑(くわばたけ): ruộng dâu (từ thuần dụng hiện đại), mang nghĩa thực tế nông nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong: thành ngữ, thi ca, luận văn về Hán văn, tiêu đề học thuật.
- Dùng độc lập để nói về nguồn gốc/ý nghĩa chữ trong thành ngữ, hoặc trích dẫn thành ngữ “桑田滄海”.
- Phong cách: trang trọng, cổ điển, văn học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 桑田滄海 |
Liên quan (thành ngữ) |
bãi bể nương dâu |
Biểu thị thế sự đổi thay vô thường. |
| 滄海 |
Đối lập ngữ nghĩa |
biển xanh |
Đứng đối với 桑田 trong cặp đối. |
| 無常 |
Đồng hướng nghĩa |
vô thường |
Khái niệm triết học/phật học tương cận. |
| 変転 |
Gần nghĩa |
biến đổi thăng trầm |
Thường dùng trong văn luận. |
| 常住不変 |
Đối nghĩa |
bất biến |
Ý niệm đối lập với biến đổi vô thường. |
| 桑畑 |
Liên quan |
ruộng dâu |
Từ hiện đại, nghĩa thực dụng nông nghiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 桑: cây dâu tằm.
- 田: ruộng, thửa canh tác.
- → “ruộng dâu”, đối lập với “biển (滄海)”, tạo phép đối trong điển cố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong Hán văn và văn học Đông Á, cặp đối “桑田—滄海” được dùng để nhấn mạnh tính đổi thay khó lường của thế gian. Trong tiếng Nhật hiện đại, người bản ngữ biết đến qua bốn chữ “桑田滄海”, ít khi dùng 桑田 đơn lẻ ngoài văn cảnh chú giải. Khi giảng dạy, nên liên hệ với thành ngữ Việt “bãi bể nương dâu” để tạo cầu nối ý nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 成句「桑田滄海」は世の無常を示す。
Thành ngữ “bãi bể nương dâu” biểu thị sự vô thường của đời.
- この語の桑田は文字どおり「桑の畑」を指す。
桑田 ở đây theo nghĩa đen là “ruộng dâu”.
- 歴史の変化を「桑田滄海」にたとえる。
Ví sự thay đổi của lịch sử bằng “bãi bể nương dâu”.
- 漢文学の講義で桑田の語源を解説した。
Trong giờ Hán văn tôi đã giải thích nguồn gốc của 桑田.
- 詩文では桑田と滄海が対句として用いられる。
Trong thơ văn, 桑田 và 滄海 được dùng thành đối cú.
- 語釈において桑田は「陸地・耕地」を象徴する。
Trong chú giải, 桑田 tượng trưng cho đất liền/canh tác.
- 教科書は桑田滄海の出典を詳述している。
Sách giáo khoa trình bày chi tiết xuất xứ của “桑田滄海”.
- 論文は桑田の語義変遷を追った。
Luận văn đã khảo cứu sự biến đổi nghĩa của 桑田.
- 用例集に桑田の独立用法も収録されている。
Tập ví dụ cũng ghi nhận cách dùng độc lập của 桑田.
- 標語としての桑田は時代の無常を強調する。
Với tư cách khẩu hiệu, 桑田 nhấn mạnh tính vô thường của thời đại.