[Tang]
くわ
クワ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

cây dâu tằm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふつくわはないています。
Hoa phật thủ đang nở.

Hán tự

Tang dâu tằm