案外
[Án Ngoại]
あんがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
bất ngờ; ngạc nhiên
JP: ピクニックは案外つまらなかった。
VI: Buổi picnic thật sự không thú vị.
Tính từ đuôi na
bất ngờ; không lường trước; không dự đoán được; ngạc nhiên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの子の英語案外よかったよ。
Tiếng Anh của cậu ấy tốt hơn tôi nghĩ.
案外、この本は読みやすいね。
Ngạc nhiên thay, cuốn sách này đọc khá dễ.
案外子供っぽい反応するのね。
Phản ứng của bạn thật trẻ con.
あの人は案外いい人かもしれない。
Người kia có thể là một người tốt đấy.
いけすかないボスだけど、仕事の悩みを相談したら案外、窮鳥懐に入れば猟師も殺さず、てなことになるかもね。
Sếp tuy không dễ chịu nhưng khi tôi trình bày về những khó khăn trong công việc, có lẽ anh ấy sẽ không nỡ lòng nào từ chối giúp đỡ.