桂馬 [Quế Mã]
けいま
ケイマ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

keima; nước đi của mã

đá đặt cách một nước đi của mã từ một viên đá khác cùng màu

Hán tự

Quế cây Judas Nhật Bản; cây quế
ngựa