Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
桂成り
[Quế Thành]
けいなり
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Cờ nhật
thăng mã
🔗 桂馬
Hán tự
桂
Quế
cây Judas Nhật Bản; cây quế
成
Thành
trở thành; đạt được