桁
[Hàng]
けた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
cột; dầm
JP:
Danh từ chung
chữ số; bậc
JP: 医者なら6桁の収入は珍しくない。
VI: Đối với bác sĩ, thu nhập sáu chữ số không phải là chuyện hiếm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
100万は7桁です。
Một triệu là có bảy chữ số.
九千二百五十八億一千四百七十万三千六百九十二は、十二桁の数字です。
925,814,703,692 là một con số gồm 12 chữ số.
925,814,703,692は、12桁の数字です。
925,814,703,692 là một con số gồm 12 chữ số.
3桁の数字です。
Đó là một con số có ba chữ số.
2桁のIQがある人間なら誰でも、この選択が政治的に偏ったものだって分かってるよ。
Bất kỳ ai có chỉ số IQ hai chữ số cũng biết rằng lựa chọn này có động cơ chính trị.