格子縞 [Cách Tử Cảo]
格子じま [Cách Tử]
こうしじま

Danh từ chung

họa tiết kẻ ô; kẻ sọc

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Tử trẻ em
Cảo sọc