根笹 [Căn Thế]
千里竹 [Thiên Lý Trúc]
根ざさ [Căn]
ねざさ

Danh từ chung

tre lùn (các loại phát triển mạnh ở miền tây Nhật Bản)

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Thế cỏ tre
Thiên nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Trúc tre