根幹 [Căn Cán]
こんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nền tảng; gốc rễ; cơ sở; cốt lõi; cơ bản

Danh từ chung

rễ và thân cây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは理論りろん根幹こんかんとなる数式すうしきである。
Đây là công thức toán học cơ bản của lý thuyết.

Hán tự

Căn rễ; căn bản; đầu (mụn)
Cán thân cây; phần chính