核武装
[Hạch Vũ Trang]
かくぶそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vũ khí hạt nhân
JP: その国は公然と核武装するとおどしている。
VI: Quốc gia đó đang công khai đe dọa vũ trang hạt nhân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その集会はいかなる核武装にも抗議することを決議した。
Cuộc họp đó đã quyết định phản đối mọi hình thức vũ trang hạt nhân.