核弾頭 [Hạch Đạn Đầu]

かくだんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đầu đạn hạt nhân

Hán tự

Từ liên quan đến 核弾頭

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 核弾頭
  • Cách đọc: かくだんとう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Chính trị quốc tế, an ninh – quốc phòng
  • Đặc trưng ngữ dụng: Từ vựng mang tính kỹ thuật – thời sự, dùng nhiều trong tin tức, báo cáo, hiệp ước
  • Độ trang trọng: Cao; ít dùng trong hội thoại đời thường

2. Ý nghĩa chính

核弾頭 nghĩa là “đầu đạn hạt nhân” – bộ phận đầu nổ sử dụng năng lượng hạt nhân, được lắp trên tên lửa hoặc phương tiện mang khác. Đây là thuật ngữ kỹ thuật – chính sách, thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm soát vũ khí, đàm phán cắt giảm, thanh tra, hoặc tin tức quốc tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 弾頭 (だんとう): “đầu đạn” nói chung, không nhất thiết là hạt nhân. 核弾頭 là một loại cụ thể của 弾頭.
  • 核兵器 (かくへいき): “vũ khí hạt nhân” – khái niệm rộng hơn (bao gồm cả bom hạt nhân, đầu đạn hạt nhân...).
  • 弾道ミサイル (だんどうミサイル): “tên lửa đạn đạo” – là phương tiện mang; không đồng nghĩa với 核弾頭. Có thể nói “弾道ミサイルに核弾頭を搭載する”.
  • 通常弾頭 (つうじょうだんとう): “đầu đạn thường/phi hạt nhân” – đối lập về tính chất năng lượng so với 核弾頭.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 核弾頭を搭載する/核弾頭の削減・廃棄・保有・管理・査察/核弾頭の小型化 (mang tính mô tả chính sách/kỹ thuật, không đi vào chi tiết thao tác).
  • Ngữ cảnh: tin tức quốc tế, báo cáo quốc phòng, thảo luận về hiệp ước kiểm soát vũ khí (ví dụ: cắt giảm, thanh tra, minh bạch).
  • Sắc thái: trung tính – kỹ thuật; tránh dùng trong hội thoại thân mật.
  • Lưu ý: Khi nói số lượng, thường dùng chung như 保有数/数を公表する thay vì chỉ rõ đơn vị đếm chuyên biệt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
弾頭 Từ gốc/thành phần Đầu đạn Khái quát, không chỉ riêng hạt nhân.
核兵器 Liên quan Vũ khí hạt nhân Phạm vi rộng hơn 核弾頭.
通常弾頭 Đối nghĩa (tương đối) Đầu đạn thường Phi hạt nhân, đối lập về bản chất năng lượng.
弾道ミサイル Liên quan Tên lửa đạn đạo Phương tiện mang, không đồng nghĩa.
非核化 Liên quan/Đối hướng Phi hạt nhân hóa Thường kéo theo giảm/loại bỏ 核弾頭.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (かく): hạt nhân, lõi, trung tâm.
  • (だん): đạn, vật bắn ra.
  • (とう): đầu, phần đầu; trong ghép chỉ “bộ phận đầu”.
  • Cấu tạo: 核(hạt nhân)+ 弾(đạn)+ 頭(đầu) → “đầu đạn hạt nhân”.
  • Âm Hán Nhật: かく・だん・とう (On’yomi).

7. Bình luận mở rộng (AI)

核弾頭 là thuật ngữ trung tính về mặt ngôn ngữ, nhưng nhạy cảm về mặt chính sách và đạo đức. Trong văn bản học thuật hay truyền thông, từ này thường đi kèm các chủ điểm như minh bạch hóa, thanh tra, cắt giảm và rủi ro an ninh. Khi diễn đạt, nên chú ý bối cảnh và mục đích: mô tả, phân tích, tường thuật – tránh biến thành hướng dẫn thao tác kỹ thuật.

8. Câu ví dụ

  • その国は核弾頭の保有数を公表した。
    Nước đó đã công bố số lượng đầu đạn hạt nhân đang sở hữu.
  • 条約に基づき、旧式の核弾頭が廃棄された。
    Dựa trên hiệp ước, các đầu đạn hạt nhân cũ đã được tiêu hủy.
  • 政府は核弾頭の管理体制を強化すると発表した。
    Chính phủ thông báo sẽ tăng cường hệ thống quản lý đầu đạn hạt nhân.
  • 首脳会談では核弾頭の削減が主要議題となった。
    Tại hội nghị thượng đỉnh, việc cắt giảm đầu đạn hạt nhân là chủ đề chính.
  • 専門家は核弾頭に関する情報の透明性を求めた。
    Các chuyên gia kêu gọi tính minh bạch về thông tin liên quan đến đầu đạn hạt nhân.
  • 報告書は保管中の核弾頭に対する査察の重要性を指摘した。
    Báo cáo chỉ ra tầm quan trọng của việc thanh tra các đầu đạn hạt nhân đang lưu kho.
  • 合意により、一定数の核弾頭が削除(廃棄)される見通しだ。
    Theo thỏa thuận, dự kiến một số lượng đầu đạn hạt nhân sẽ được loại bỏ.
  • 研究者は核弾頭の歴史的背景について講義した。
    Nhà nghiên cứu đã giảng về bối cảnh lịch sử của đầu đạn hạt nhân.
  • 新聞は核弾頭に関する誤情報に注意を促した。
    Báo chí kêu gọi cảnh giác với thông tin sai lệch về đầu đạn hạt nhân.
  • 非核化プロセスの一環として核弾頭が登録・監視されている。
    Như một phần của quá trình phi hạt nhân hóa, các đầu đạn hạt nhân được đăng ký và giám sát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 核弾頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?