株主 [Chu Chủ]

かぶぬし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

cổ đông

JP: 株主かぶぬしたちはもうけまくっています。

VI: Các cổ đông đang kiếm được rất nhiều tiền.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株主かぶぬし総会そうかいひらかれた。
Đại hội cổ đông đã được tổ chức.
質問しつもんのある株主かぶぬしほうは、挙手きょしゅをおねがいいたします。
Vị cổ đông nào có câu hỏi, xin mời giơ tay lên.
株主かぶぬし同社どうしゃ急速きゅうそく海外かいがいでの事業じぎょう展開てんかい懸念けねんした。
Cổ đông lo ngại về sự mở rộng kinh doanh nhanh chóng của công ty ở nước ngoài.
株主かぶぬしたちは会社かいしゃ資産しさん処分しょぶんすること決議けつぎしました。
Các cổ đông đã quyết định thanh lý tài sản của công ty.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 株主(かぶぬし)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cổ đông – người nắm giữ cổ phiếu của công ty cổ phần
  • Đặc trưng dùng: Kinh doanh, pháp lý doanh nghiệp, nhà đầu tư
  • Cụm quen dùng: 株主総会, 大株主, 少数株主, 株主優待, 株主価値, 株主構成

2. Ý nghĩa chính

Chủ sở hữu cổ phần có quyền lợi và nghĩa vụ theo luật công ty (biểu quyết, cổ tức, thông tin).

3. Phân biệt

  • 投資家: nhà đầu tư nói chung; 株主 là nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu cụ thể.
  • 出資者: người góp vốn (rộng); 株主 là góp vốn qua cổ phiếu.
  • 債権者: chủ nợ; khác vị thế pháp lý với 株主 (chủ sở hữu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sự kiện: 株主総会 (Đại hội cổ đông), 株主提案, 株主還元.
  • Phân loại: 大株主 (cổ đông lớn), 機関株主 (tổ chức), 個人株主 (cá nhân).
  • Quyền lợi: 議決権, 配当, 情報開示.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
投資家Liên quannhà đầu tưKhông nhất thiết là cổ đông
出資者Liên quanngười góp vốnRộng nghĩa
債権者Đối lập vai tròchủ nợChủ nợ không sở hữu công ty
株式Liên quancổ phiếuCông cụ sở hữu
配当Liên quancổ tứcQuyền lợi tài chính
株主優待Liên quanưu đãi cổ đôngƯu đãi phi tiền mặt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gốc cây; cổ phiếu (株式)
  • : chủ, người sở hữu (主人, 主権)
  • Kết hợp: “chủ của cổ phiếu” → cổ đông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài lợi tức, xu hướng “株主価値” nhấn mạnh tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Tuy nhiên, gần đây cân bằng với 利害関係者(ステークホルダー) cũng được nhấn mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 株主総会を来月開催する。
    Sẽ tổ chức đại hội cổ đông vào tháng sau.
  • 株主が一部株式を売却した。
    Cổ đông lớn đã bán một phần cổ phần.
  • 少数株主の権利を守る。
    Bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số.
  • 株主優待を楽しみにしている。
    Tôi mong chờ ưu đãi cổ đông.
  • 株主価値を高める戦略を公表した。
    Đã công bố chiến lược nâng cao giá trị cổ đông.
  • 株主還元策として自社株買いを実施する。
    Thực hiện mua lại cổ phiếu như một biện pháp hoàn vốn cho cổ đông.
  • 主要株主の一覧を開示した。
    Đã công bố danh sách cổ đông chính.
  • 株主名簿に登録する必要がある。
    Cần đăng ký vào sổ cổ đông.
  • 株主構成が大きく変わった。
    Cơ cấu cổ đông đã thay đổi lớn.
  • 新株発行で既存株主の持分が希薄化した。
    Phát hành cổ phiếu mới làm loãng tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 株主 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?