1. Thông tin cơ bản
- Từ: 株主(かぶぬし)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cổ đông – người nắm giữ cổ phiếu của công ty cổ phần
- Đặc trưng dùng: Kinh doanh, pháp lý doanh nghiệp, nhà đầu tư
- Cụm quen dùng: 株主総会, 大株主, 少数株主, 株主優待, 株主価値, 株主構成
2. Ý nghĩa chính
Chủ sở hữu cổ phần có quyền lợi và nghĩa vụ theo luật công ty (biểu quyết, cổ tức, thông tin).
3. Phân biệt
- 投資家: nhà đầu tư nói chung; 株主 là nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu cụ thể.
- 出資者: người góp vốn (rộng); 株主 là góp vốn qua cổ phiếu.
- 債権者: chủ nợ; khác vị thế pháp lý với 株主 (chủ sở hữu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sự kiện: 株主総会 (Đại hội cổ đông), 株主提案, 株主還元.
- Phân loại: 大株主 (cổ đông lớn), 機関株主 (tổ chức), 個人株主 (cá nhân).
- Quyền lợi: 議決権, 配当, 情報開示.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 投資家 | Liên quan | nhà đầu tư | Không nhất thiết là cổ đông |
| 出資者 | Liên quan | người góp vốn | Rộng nghĩa |
| 債権者 | Đối lập vai trò | chủ nợ | Chủ nợ không sở hữu công ty |
| 株式 | Liên quan | cổ phiếu | Công cụ sở hữu |
| 配当 | Liên quan | cổ tức | Quyền lợi tài chính |
| 株主優待 | Liên quan | ưu đãi cổ đông | Ưu đãi phi tiền mặt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 株: gốc cây; cổ phiếu (株式)
- 主: chủ, người sở hữu (主人, 主権)
- Kết hợp: “chủ của cổ phiếu” → cổ đông.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài lợi tức, xu hướng “株主価値” nhấn mạnh tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Tuy nhiên, gần đây cân bằng với 利害関係者(ステークホルダー) cũng được nhấn mạnh.
8. Câu ví dụ
- 株主総会を来月開催する。
Sẽ tổ chức đại hội cổ đông vào tháng sau.
- 大株主が一部株式を売却した。
Cổ đông lớn đã bán một phần cổ phần.
- 少数株主の権利を守る。
Bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số.
- 株主優待を楽しみにしている。
Tôi mong chờ ưu đãi cổ đông.
- 株主価値を高める戦略を公表した。
Đã công bố chiến lược nâng cao giá trị cổ đông.
- 株主還元策として自社株買いを実施する。
Thực hiện mua lại cổ phiếu như một biện pháp hoàn vốn cho cổ đông.
- 主要株主の一覧を開示した。
Đã công bố danh sách cổ đông chính.
- 株主名簿に登録する必要がある。
Cần đăng ký vào sổ cổ đông.
- 株主構成が大きく変わった。
Cơ cấu cổ đông đã thay đổi lớn.
- 新株発行で既存株主の持分が希薄化した。
Phát hành cổ phiếu mới làm loãng tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu.