Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
栩栩
[Hủ Hủ]
くく
🔊
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
vui vẻ; hạnh phúc
Hán tự
栩
Hủ
loại sồi