栩板 [Hủ Bản]
とちいた

Danh từ chung

ván lợp mái dày (dày 1-3 cm, dùng cho các tòa nhà đền thờ và sân khấu noh)

🔗 栩葺き

Hán tự

Hủ loại sồi
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu