校了 [Hiệu Liễu]
こうりょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hoàn thành hiệu đính
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hoàn thành hiệu đính