栗鼠 [Lật Thử]
りす
リス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sóc (bất kỳ động vật có vú nào thuộc họ Sciuridae)

JP: リスはえだなかかくれた。

VI: Sóc đã ẩn mình trong cành cây.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sóc Nhật Bản (Sciurus lis)

🔗 日本栗鼠

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しろ栗鼠りすくろ栗鼠りす二匹にひき栗鼠りすがおおきなもりなかんでいました。
Một con sóc trắng và một con sóc đen đã sống trong một khu rừng lớn.
栗鼠りすいけ水浴みずあびをしています。
Con sóc đang tắm ở hồ.
栗鼠りすはげしいかぜさからってすすんでいた。
Con sóc đã cố gắng tiến lên chống lại cơn gió dữ dội.

Hán tự

Lật hạt dẻ
Thử chuột; xám đậm

Từ liên quan đến 栗鼠