Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
栄辱
[Vinh Nhục]
えいじょく
🔊
Danh từ chung
vinh dự và/hoặc xấu hổ
Hán tự
栄
Vinh
phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
辱
Nhục
xấu hổ; nhục nhã