栃麺 [Lịch Miến]
橡麺 [Tượng Miến]
とちめん

Danh từ chung

mì làm từ bột thường và bột hạt dẻ ngựa

Hán tự

Lịch cây dẻ ngựa
Miến mì; bột mì
Tượng cây dẻ ngựa