柿渋 [Thị Sáp]
かきしぶ

Danh từ chung

kakishibu

nước ép hồng chát dùng làm thuốc nhuộm hoặc xử lý gỗ, giấy, v.v.

Hán tự

Thị quả hồng
Sáp chát; do dự