柴田学園大学 [Sài Điền Học Viên Đại Học]
しばたがくえんだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Shibata Gakuen

Hán tự

Sài củi
Điền ruộng lúa
Học học; khoa học
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Đại lớn; to