Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柳眉
[Liễu Mi]
柳び
[Liễu]
りゅうび
🔊
Danh từ chung
lông mày đẹp
Hán tự
柳
Liễu
cây liễu
眉
Mi
lông mày