柳巷花街 [Liễu Hạng Hoa Nhai]
りゅうこうかがい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khu đèn đỏ; khu vui chơi

Hán tự

Liễu cây liễu
Hạng ngã ba đường; cảnh; đấu trường; nhà hát
Hoa hoa
Nhai đại lộ; phố; thị trấn