Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柚香菊
[Dữu Hương Cúc]
ゆうがぎく
🔊
Danh từ chung
Cúc Nhật Bản
Hán tự
柚
Dữu
quả thanh yên
香
Hương
hương; mùi; nước hoa
菊
Cúc
hoa cúc