柚子 [Dữu Tử]

[Dữu]

ゆず
– 柚
ゆう – 柚
ユズ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quả yuzu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

柚子ゆず柑橘類かんきつるいの1つです。
Yuzu là một loại trong số các loại cam quýt.