Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
柚坊
[Dữu Phường]
柚子坊
[Dữu Tử Phường]
ゆずぼう
🔊
Danh từ chung
sâu bướm đuôi én
Hán tự
柚
Dữu
quả thanh yên
坊
Phường
cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
子
Tử
trẻ em