柔婉 [Nhu Uyển]
じゅうえん

Tính từ đuôi na

đơn giản; mộc mạc; trung thực; không ảnh hưởng; thẳng thắn; không phô trương

Hán tự

Nhu mềm mại; dịu dàng
Uyển duyên dáng