染織 [Nhiễm Chức]
せんしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhuộm và dệt

Hán tự

Nhiễm nhuộm; tô màu
Chức dệt; vải