Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
某社
[Mỗ Xã]
ぼうしゃ
🔊
Danh từ chung
công ty nào đó; công ty không tên
Hán tự
某
Mỗ
người nào đó; một; một người nào đó; người đó
社
Xã
công ty; đền thờ