Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
某所
[Mỗ Sở]
ぼうしょ
🔊
Danh từ chung
một nơi nào đó
Hán tự
某
Mỗ
người nào đó; một; một người nào đó; người đó
所
Sở
nơi; mức độ