[Bách]

[Hộc]

[Giải]

かしわ
カシワ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cây sồi daimyo (Quercus dentata); cây sồi hoàng đế Nhật Bản

JP: おおきなかしわのかぜちからよわめている。

VI: Cây sồi lớn làm giảm sức mạnh của gió.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 柏(かしわ)
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ riêng (địa danh, họ người)
  • Nghĩa khái quát: **cây sồi Kashiwa**; tên địa danh và họ ở Nhật
  • Phạm vi dùng: thực vật, ẩm thực truyền thống, tín ngưỡng Thần đạo, địa danh

2. Ý nghĩa chính

- **Cây 柏(かしわ)**: một loại sồi Nhật, lá to, thường dùng để gói bánh 柏餅(かしわもち).
- **Tên riêng**: địa danh như 柏市(Chiba), ga 柏駅; cũng làm họ người Nhật.
- Liên quan văn hóa: **柏手(かしわで)** là động tác vỗ tay tại đền Thần đạo khi cầu nguyện.

3. Phân biệt

  • 樫(かし): cũng là “sồi” nhưng là nhóm khác; gỗ cứng, trọng lượng nặng. 柏 là loài có lá to, tính ứng dụng khác.
  • 楢(なら): loại sồi khác, dùng trong đồ gỗ; không đồng nhất với 柏.
  • オーク (oak): từ chung chỉ sồi; 柏 là một giống cụ thể trong tiếng Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ẩm thực: **柏餅** là bánh mochi gói lá柏, ăn dịp lễ Đoan Ngọ trẻ em.
  • Tín ngưỡng: **柏手を打つ** (vỗ tay) khi cúng bái ở đền.
  • Địa danh: **千葉県柏市**, **柏駅**, câu lạc bộ bóng đá **柏レイソル**.
  • Họ người: **柏さん** (ông/bà Kashiwa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
柏餅(かしわもち) Liên quan Bánh mochi gói lá sồi Kashiwa Món truyền thống dịp 5 tháng 5
柏手(かしわで) Liên quan Vỗ tay khi bái thần Động tác nghi lễ tại đền
樫(かし) Phân biệt Cây sồi “kashi” Khác giống, tính chất gỗ khác
楢(なら) Phân biệt Cây sồi “nara” Thường dùng trong đồ gỗ
オーク Đồng nghĩa rộng Cây sồi nói chung Tiếng Anh mượn
柏市 Liên quan Thành phố Kashiwa Tỉnh Chiba

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: = bộ (cây) + thành phần (gợi âm).
  • Âm Hán: ハク; Âm Nhật: かしわ.
  • Ý gốc: tên một loài cây gỗ, liên hệ chặt với văn hóa Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Lá 柏 không ăn được, chỉ dùng gói bánh để tạo mùi hương và hình thức, tương tự văn hóa dùng lá dong ở Việt Nam. Về địa danh, khi thấy “柏” trong tên riêng, bạn nên đọc là かしわ, trừ các ngoại lệ hiếm. Trong văn cảnh tín ngưỡng, “柏手を打つ” là hành vi biểu lộ sự trang nghiêm, không phải tiếng vỗ tay cổ vũ.

8. Câu ví dụ

  • 端午の節句には餅を食べる風習がある。
    Có phong tục ăn bánh kashiwa-mochi vào tiết Đoan Ngọ.
  • 神前で手を打ってからお祈りします。
    Tôi vỗ tay theo nghi lễ trước Thần rồi cầu nguyện.
  • 市は住みやすい街として人気だ。
    Thành phố Kashiwa được ưa chuộng là nơi dễ sống.
  • 駅の東口で待ち合わせしましょう。
    Hẹn gặp ở cổng Đông ga Kashiwa nhé.
  • 庭にの木があり、毎年大きな葉をつける。
    Vườn nhà tôi có cây sồi Kashiwa, mỗi năm ra lá rất to.
  • この葉はの葉だから食べないでね。
    Lá này là lá Kashiwa, nên đừng ăn nhé.
  • レイソルの試合を観に行った。
    Tôi đã đi xem trận của Kashiwa Reysol.
  • 彼の名字はで、読み方は「かしわ」だ。
    Họ của anh ấy là Kashiwa, đọc là kashiwa.
  • 和菓子屋で餅の予約が始まった。
    Tiệm bánh Nhật đã bắt đầu nhận đặt bánh kashiwa-mochi.
  • 秋になるとの葉が色づく。
    Vào mùa thu lá Kashiwa đổi màu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 柏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?